1. Cấu trúc chương trình dạy học
Tổng số tín chỉ toàn khóa: 128 tín chỉ (không bao gồm Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng). Trong đó:
- Kiến thức đại cương: 41 tín chỉ
- Kiến thức đại cương ngành: 59 tín chỉ
- Kiến thức chuyên ngành: 23 tín chỉ
- Kiến thức tốt nghiệp: 5 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
(TC = tín chỉ, LT = lý thuyết, TH = thực hành, TSG = tổng số giờ)
STT |
Mã môn |
Tên môn |
Số TC |
Số giờ tín chỉ |
|||
LT |
TH |
TSG |
|||||
2.1 |
ĐẠI CƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
2.1.1 |
Phương pháp (Học tập) |
Bắt buộc |
|
|
|
|
|
1 |
COM |
141 |
Nói & trình bày (tiếng Việt) |
1 |
1 |
0 |
15 |
2 |
PHI |
100 |
Phương pháp Luận (gồm Nghiên cứu khoa học) |
2 |
2 |
0 |
30 |
3 |
COM |
142 |
Viết (tiếng Việt) |
1 |
1 |
0 |
15 |
2.1.2 |
Ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại Ngữ Sơ Cấp 1 |
Chọn 1 trong 3 |
|
||||
4 |
CHI |
101 |
Trung Ngữ Sơ Cấp 1 |
2 |
2 |
0 |
30 |
5 |
JAP |
101 |
Nhật Ngữ Sơ Cấp 1 |
2 |
2 |
0 |
30 |
6 |
KOR |
101 |
Hàn Ngữ Sơ Cấp 1 |
2 |
2 |
0 |
30 |
|
Ngoại Ngữ Sơ Cấp 2 |
Chọn 1 trong 3 |
|
||||
7 |
CHI |
102 |
Trung Ngữ Sơ Cấp 2 |
2 |
2 |
0 |
30 |
8 |
JAP |
102 |
Nhật Ngữ Sơ Cấp 2 |
2 |
2 |
0 |
30 |
9 |
KOR |
102 |
Hàn Ngữ Sơ Cấp 2 |
2 |
2 |
0 |
30 |
|
Ngoại Ngữ Trung Cấp 1 |
Chọn 1 trong 3 |
|
||||
10 |
CHI |
201 |
Trung Ngữ Trung Cấp 1 |
2 |
2 |
0 |
30 |
11 |
JAP |
201 |
Nhật Ngữ Trung Cấp 1 |
2 |
2 |
0 |
30 |
12 |
KOR |
201 |
Hàn Ngữ Trung Cấp 1 |
2 |
2 |
0 |
30 |
|
Ngoại Ngữ Trung Cấp 2 |
Chọn 1 trong 3 |
|||||
13 |
CHI |
202 |
Trung Ngữ Trung Cấp 2 |
2 |
2 |
0 |
30 |
14 |
JAP |
202 |
Nhật Ngữ Trung Cấp 2 |
2 |
2 |
0 |
30 |
15 |
KOR |
202 |
Hàn Ngữ Trung Cấp 2 |
2 |
2 |
0 |
30 |
|
Ngoại Ngữ Cao Cấp 1 |
Chọn 1 trong 3 |
|||||
16 |
CHI |
301 |
Trung Ngữ Cao Cấp 1 |
2 |
2 |
0 |
30 |
17 |
JAP |
301 |
Nhật Ngữ Cao Cấp 1 |
2 |
2 |
0 |
30 |
18 |
KOR |
301 |
Hàn Ngữ Cao Cấp 1 |
2 |
2 |
0 |
30 |
|
Ngoại Ngữ Cao Cấp 2 |
Chọn 1 trong 3 |
|||||
19 |
CHI |
302 |
Trung Ngữ Cao Cấp 2 |
2 |
2 |
0 |
30 |
20 |
JAP |
302 |
Nhật Ngữ Cao Cấp 2 |
2 |
2 |
0 |
30 |
21 |
KOR |
302 |
Hàn Ngữ Cao Cấp 2 |
2 |
2 |
0 |
30 |
2.1.3 |
Công nghệ thông tin |
Bắt buộc |
|
|
|
|
|
22 |
CS |
201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
2 |
1 |
45 |
2.1.4 |
Khoa học Tự nhiên |
Bắt buộc |
|
|
|
|
|
23 |
MTH |
100 |
Toán cao cấp C |
3 |
2 |
1 |
45 |
2.1.5 |
Khoa học Xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
Đạo đức và pháp luật |
Chọn 1 trong 3 |
|
|
|
|
|
24 |
DTE |
201 |
Đạo Đức trong Công Việc |
2 |
2 |
0 |
30 |
25 |
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
2 |
0 |
30 |
26 |
MED |
268 |
Y Đức |
2 |
2 |
0 |
30 |
|
Tự chọn về xã hội |
Chọn 2 trong 5 |
|
|
|
|
|
27 |
AHI |
391 |
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam |
2 |
2 |
0 |
30 |
28 |
EVR |
205 |
Sức khỏe môi trường |
2 |
2 |
0 |
30 |
29 |
HIS |
221 |
Lịch sử văn minh thế giới 1 |
2 |
2 |
0 |
30 |
30 |
HIS |
222 |
Lịch sử văn minh thế giới 2 |
2 |
2 |
0 |
30 |
31 |
AHI |
392 |
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây |
2 |
2 |
0 |
30 |
2.1.6 |
Triết học và Chính trị |
Bắt buộc |
|
|
|
|
|
32 |
HIS |
362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
2 |
0 |
30 |
33 |
PHI |
150 |
Triết học Marx – Lenin |
3 |
3 |
0 |
45 |
34 |
POS |
151 |
Kinh tế chính trị Marx – Lenin |
2 |
2 |
0 |
30 |
35 |
POS |
361 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
30 |
36 |
POS |
351 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
2 |
0 |
30 |
2.1.7 |
Hướng nghiệp |
Bắt buộc |
|
|
|
|
|
37 |
DTE-LIN |
102 |
Hướng nghiệp 1 |
1 |
1 |
0 |
15 |
38 |
DTE-LIN |
152 |
Hướng nghiệp 2 |
1 |
1 |
0 |
15 |
2.2 |
ĐẠI CƯƠNG NGÀNH |
|
|
|
|
|
|
|
Kiến Thức (Cơ Sở) Tiếng (Anh) |
Bắt buộc |
|||||
39 |
ENG |
105 |
Luyện Âm (tiếng Anh) |
2 |
2 |
0 |
30 |
40 |
ENG |
106 |
Đọc 1 |
2 |
2 |
0 |
30 |
41 |
ENG |
206 |
Đọc 2 |
2 |
2 |
0 |
30 |
42 |
ENG |
306 |
Đọc 3 |
2 |
2 |
0 |
30 |
43 |
ENG |
356 |
Đọc 4 |
2 |
2 |
0 |
30 |
44 |
ENG |
107 |
Viết 1 |
2 |
2 |
0 |
30 |
45 |
ENG |
207 |
Viết 2 |
2 |
2 |
0 |
30 |
46 |
ENG |
307 |
Viết 3 |
2 |
2 |
0 |
30 |
47 |
ENG |
357 |
Viết 4 |
2 |
2 |
0 |
30 |
48 |
ENG |
108 |
Nghe 1 |
2 |
2 |
0 |
30 |
49 |
ENG |
208 |
Nghe 2 |
2 |
2 |
0 |
30 |
50 |
ENG |
308 |
Nghe 3 |
2 |
2 |
0 |
30 |
51 |
ENG |
358 |
Nghe 4 |
2 |
2 |
0 |
30 |
52 |
ENG |
109 |
Nói 1 |
2 |
2 |
0 |
30 |
53 |
ENG |
209 |
Nói 2 |
2 |
2 |
0 |
30 |
54 |
ENG |
309 |
Nói 3 |
2 |
2 |
0 |
30 |
55 |
ENG |
359 |
Nói 4 |
2 |
2 |
0 |
30 |
|
Kiến Thức Anh Ngữ |
Bắt buộc |
|||||
56 |
ENG |
104 |
Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản |
2 |
2 |
0 |
30 |
57 |
ENG |
204 |
Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao |
2 |
2 |
0 |
30 |
58 |
ENG |
319 |
Ngữ Âm - Âm Vị Học |
2 |
2 |
0 |
30 |
|
Ngôn Ngữ Học |
Bắt buộc |
|||||
59 |
LIN |
316 |
Cú Pháp Học (trong tiếng Anh) |
2 |
2 |
0 |
30 |
60 |
LIN |
422 |
Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng Anh) |
2 |
2 |
0 |
30 |
|
Biên - Phiên Dịch |
Bắt buộc |
|
|
|
|
|
61 |
ENG |
271 |
Biên Dịch 1 |
3 |
3 |
0 |
45 |
62 |
ENG |
276 |
Phiên Dịch 1 |
3 |
3 |
0 |
45 |
|
Văn Hóa - Văn Học |
Bắt buộc |
|
|
|
|
|
63 |
CUL |
251 |
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam |
3 |
3 |
0 |
45 |
|
Giải Pháp PBL |
Bắt buộc |
|
|
|
|
|
64 |
ENG |
296 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
0 |
1 |
15 |
|
Tự chọn về Văn Hóa Anh - Mỹ |
Chọn 1 trong 2 |
|
|
|
|
|
65 |
CUL |
376 |
Văn Hóa Anh |
2 |
2 |
0 |
30 |
66 |
CUL |
378 |
Văn Hóa Mỹ |
2 |
2 |
0 |
30 |
|
Tự chọn Văn Học Anh - Mỹ |
Chọn 1 trong 2 |
|
|
|
|
|
67 |
LIT |
376 |
Văn Học Anh |
3 |
3 |
0 |
45 |
68 |
LIT |
378 |
Văn Học Mỹ |
3 |
3 |
0 |
45 |
2.3 |
CHUYÊN NGÀNH |
|
|
|
|
|
|
|
Lý Thuyết Dịch |
Bắt buộc |
|||||
69 |
ENG |
220 |
Lý Thuyết Dịch Anh Văn |
2 |
2 |
0 |
30 |
|
Biên Dịch |
Bắt buộc |
|||||
70 |
ENG |
371 |
Biên Dịch 2 |
3 |
3 |
0 |
45 |
|
Phiên Dịch |
Bắt buộc |
|||||
71 |
ENG |
376 |
Phiên Dịch 2 |
3 |
3 |
0 |
45 |
72 |
ENG |
427 |
Thời Sự Trong Nước - Việt-Anh |
2 |
2 |
0 |
30 |
73 |
ENG |
428 |
Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt |
2 |
2 |
0 |
30 |
74 |
ENG |
430 |
Dịch Hội Nghị |
3 |
3 |
0 |
45 |
|
Tự chọn Dịch |
Chọn 2 trong 4 |
|||||
75 |
ENG |
372 |
Dịch Báo Cáo Văn Hóa - Xã Hội |
2 |
2 |
0 |
30 |
76 |
ENG |
373 |
Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội |
2 |
2 |
0 |
30 |
77 |
ENG |
423 |
Dịch Thuật Khoa Học |
2 |
2 |
0 |
30 |
78 |
ENG |
422 |
Dịch Thuật Văn Chương |
2 |
2 |
0 |
30 |
|
Anh Văn Giao Tiếp |
Chọn 1 trong 3 |
|||||
79 |
ENG |
383 |
Anh Văn Lễ Tân |
2 |
2 |
0 |
30 |
80 |
ENG |
432 |
Anh Văn Thư Tín Thương Mại |
2 |
2 |
0 |
30 |
81 |
ENG |
434 |
Anh Văn Đàm Phán |
3 |
3 |
0 |
45 |
|
Giải Pháp PBL |
Bắt buộc |
|||||
82 |
ENG |
396 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
0 |
1 |
15 |
83 |
ENG |
496 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
0 |
1 |
15 |
2.4 |
TỐT NGHIỆP CUỐI KHÓA |
|
|
|
|
|
|
|
Đồ Án/Khóa Luận/Thi Tốt Nghiệp |
Chọn 1 trong 3 |
|
|
|
|
|
84 |
ENG |
487 |
Đồ Án Tốt Nghiệp |
3 |
3 |
0 |
45 |
85 |
ENG |
489 |
Khóa Luận Tốt Nghiệp |
3 |
3 |
0 |
45 |
86 |
ENG |
485 |
Thi Tốt Nghiệp |
3 |
3 |
0 |
45 |
|
Thực tập tốt nghiệp |
Bắt buộc |
|||||
87 |
ENG |
488 |
Thực tập tốt nghiệp |
2 |
0 |
2 |
30 |