star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Chương trình học chuyên ngành Tiếng Anh Biên Phiên Dịch


1. Cấu trúc chương trình dạy học

Tổng số tín chỉ toàn khóa: 128 tín chỉ (không bao gồm Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng). Trong đó:

- Kiến thức đại cương:                  41 tín chỉ

- Kiến thức đại cương ngành:        59 tín chỉ

- Kiến thức chuyên ngành:             23 tín chỉ

- Kiến thức tốt nghiệp:                  5 tín chỉ

2. Khung chương trình đào tạo

(TC = tín chỉ, LT = lý thuyết, TH = thực hành, TSG = tổng số giờ)

STT

 

Mã môn

 

Tên môn

 

Số TC

Số giờ tín chỉ

LT

TH

TSG

2.1

ĐẠI CƯƠNG

 

 

 

 

 

2.1.1

Phương pháp (Học tập)

Bắt buộc

 

 

 

 

1

COM

141

Nói & trình bày (tiếng Việt)

1

1

0

15

2

PHI

100

Phương pháp Luận (gồm Nghiên cứu khoa học)

2

2

0

30

3

COM

142

Viết (tiếng Việt)

1

1

0

15

2.1.2

Ngoại ngữ

 

 

 

 

 

 

Ngoại Ngữ Sơ Cấp 1

Chọn 1 trong 3

 

4

CHI

101

Trung Ngữ Sơ Cấp 1

2

2

0

30

5

JAP

101

Nhật Ngữ Sơ Cấp 1

2

2

0

30

6

KOR

101

Hàn Ngữ Sơ Cấp 1

2

2

0

30

 

Ngoại Ngữ Sơ Cấp 2

Chọn 1 trong 3

 

7

CHI

102

Trung Ngữ Sơ Cấp 2

2

2

0

30

8

JAP

102

Nhật Ngữ Sơ Cấp 2

2

2

0

30

9

KOR

102

Hàn Ngữ Sơ Cấp 2

2

2

0

30

 

Ngoại Ngữ Trung Cấp 1

Chọn 1 trong 3

 

10

CHI

201

Trung Ngữ Trung Cấp 1

2

2

0

30

11

JAP

201

Nhật Ngữ Trung Cấp 1

2

2

0

30

12

KOR

201

Hàn Ngữ Trung Cấp 1

2

2

0

30

 

Ngoại Ngữ Trung Cấp 2

Chọn 1 trong 3

13

CHI

202

Trung Ngữ Trung Cấp 2

2

2

0

30

14

JAP

202

Nhật Ngữ Trung Cấp 2

2

2

0

30

15

KOR

202

Hàn Ngữ Trung Cấp 2

2

2

0

30

 

Ngoại Ngữ Cao Cấp 1

Chọn 1 trong 3

16

CHI

301

Trung Ngữ Cao Cấp 1

2

2

0

30

17

JAP

301

Nhật Ngữ Cao Cấp 1

2

2

0

30

18

KOR

301

Hàn Ngữ Cao Cấp 1

2

2

0

30

 

Ngoại Ngữ Cao Cấp 2

Chọn 1 trong 3

19

CHI

302

Trung Ngữ Cao Cấp 2

2

2

0

30

20

JAP

302

Nhật Ngữ Cao Cấp 2

2

2

0

30

21

KOR

302

Hàn Ngữ Cao Cấp 2

2

2

0

30

2.1.3

Công nghệ thông tin

Bắt buộc

 

 

 

 

22

CS

201

Tin Học Ứng Dụng

3

2

1

45

2.1.4

Khoa học Tự nhiên

Bắt buộc

 

 

 

 

23

MTH

100

Toán cao cấp C

3

2

1

45

2.1.5

Khoa học Xã hội

 

 

 

 

 

 

Đạo đức và pháp luật

Chọn 1 trong 3

 

 

 

 

24

DTE

201

Đạo Đức trong Công Việc

2

2

0

30

25

LAW

201

Pháp Luật Đại Cương

2

2

0

30

26

MED

268

Y Đức

2

2

0

30

 

Tự chọn về xã hội

Chọn 2 trong 5

 

 

 

 

27

AHI

391

Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam

2

2

0

30

28

EVR

205

Sức khỏe môi trường

2

2

0

30

29

HIS

221

Lịch sử văn minh thế giới 1

2

2

0

30

30

HIS

222

Lịch sử văn minh thế giới 2

2

2

0

30

31

AHI

392

Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây

2

2

0

30

2.1.6

Triết học và Chính trị

Bắt buộc

 

 

 

 

32

HIS

362

Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam

2

2

0

30

33

PHI

150

Triết học Marx – Lenin

3

3

0

45

34

POS

151

Kinh tế chính trị Marx – Lenin

2

2

0

30

35

POS

361

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

2

0

30

36

POS

351

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

2

0

30

2.1.7

Hướng nghiệp

Bắt buộc

 

 

 

 

37

DTE-LIN

102

Hướng nghiệp 1

1

1

0

15

38

DTE-LIN

152

Hướng nghiệp 2

1

1

0

15

2.2

ĐẠI CƯƠNG NGÀNH

 

 

 

 

 

 

Kiến Thức (Cơ Sở) Tiếng (Anh)

Bắt buộc

39

ENG

105

Luyện Âm (tiếng Anh)

2

2

0

30

40

ENG

106

Đọc 1

2

2

0

30

41

ENG

206

Đọc 2

2

2

0

30

42

ENG

306

Đọc 3

2

2

0

30

43

ENG

356

Đọc 4

2

2

0

30

44

ENG

107

Viết 1

2

2

0

30

45

ENG

207

Viết 2

2

2

0

30

46

ENG

307

Viết 3

2

2

0

30

47

ENG

357

Viết 4

2

2

0

30

48

ENG

108

Nghe 1

2

2

0

30

49

ENG

208

Nghe 2

2

2

0

30

50

ENG

308

Nghe 3

2

2

0

30

51

ENG

358

Nghe 4

2

2

0

30

52

ENG

109

Nói 1

2

2

0

30

53

ENG

209

Nói 2

2

2

0

30

54

ENG

309

Nói 3

2

2

0

30

55

ENG

359

Nói 4

2

2

0

30

 

Kiến Thức Anh Ngữ

Bắt buộc

56

ENG

104

Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản

2

2

0

30

57

ENG

204

Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao

2

2

0

30

58

ENG

319

Ngữ Âm - Âm Vị Học

2

2

0

30

 

Ngôn Ngữ Học

Bắt buộc

 59

LIN

316

Cú Pháp Học (trong tiếng Anh)

2

2

0

30

 60

LIN

422

Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng Anh)

2

2

0

30

 

Biên - Phiên Dịch

Bắt buộc

 

 

 

 

 61

ENG

271

Biên Dịch 1

3

3

0

45

 62

ENG

276

Phiên Dịch 1

3

3

0

45

 

Văn Hóa - Văn Học

Bắt buộc

 

 

 

 

 63

CUL

251

Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam

3

3

0

45

 

Giải Pháp PBL

Bắt buộc

 

 

 

 

 64

ENG

296

Tranh Tài Giải Pháp PBL

1

1

15

 

Tự chọn về Văn Hóa Anh - Mỹ

Chọn 1 trong 2

 

 

 

 

 65

CUL

376

Văn Hóa Anh

2

2

0

30

 66

CUL

378

Văn Hóa Mỹ

2

2

0

30

 

Tự chọn Văn Học Anh - Mỹ

Chọn 1 trong 2

 

 

 

 

 67

LIT

376

Văn Học Anh

3

3

0

45

 68

LIT

378

Văn Học Mỹ

3

3

0

45

2.3

CHUYÊN NGÀNH

 

 

 

 

 

 

Lý Thuyết Dịch

Bắt buộc 

69

ENG

220

Lý Thuyết Dịch Anh Văn

2

2

0

30

 

Biên Dịch

Bắt buộc 

 70

ENG

371

Biên Dịch 2

3

3

0

45

 

Phiên Dịch

Bắt buộc 

 71

ENG

376

Phiên Dịch 2

3

3

0

45

 72

ENG

427

Thời Sự Trong Nước - Việt-Anh

2

2

0

30

 73

ENG

428

Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt

2

2

0

30

 74

ENG

430

Dịch Hội Nghị

3

3

0

45

 

Tự chọn Dịch

Chọn 2 trong 4

 75

ENG

372

Dịch Báo Cáo Văn Hóa - Xã Hội

2

2

0

30

 76

ENG

373

Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội

2

2

0

30

 77

ENG

423

Dịch Thuật Khoa Học

2

2

0

30

 78

ENG

422

Dịch Thuật Văn Chương

2

2

0

30

 

Anh Văn Giao Tiếp

Chọn 1 trong 3 

79

ENG

383

Anh Văn Lễ Tân

2

2

0

30

 80

ENG

432

Anh Văn Thư Tín Thương Mại

2

2

0

30

 81

ENG

434

Anh Văn Đàm Phán

3

3

0

45

 

Giải Pháp PBL

Bắt buộc 

 82

ENG

396

Tranh Tài Giải Pháp PBL

1

 0

1

15

 83

ENG

496

Tranh Tài Giải Pháp PBL

1

 0

1

15

2.4

TỐT NGHIỆP CUỐI KHÓA

 

 

 

 

 

 

 

Đồ Án/Khóa Luận/Thi Tốt Nghiệp

Chọn 1 trong 3

 

 

 

 

84

ENG

487

Đồ Án Tốt Nghiệp

3

3

0

45

85

ENG

489

Khóa Luận Tốt Nghiệp

3

3

0

45

86

ENG

485

Thi Tốt Nghiệp

3

3

0

45

 

Thực tập tốt nghiệp

Bắt buộc

87

ENG

488

Thực tập tốt nghiệp

2

0

2

30