star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x
}

THÁN TỪ


1. Định nghĩa:

Thán từ là những từ được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc cảm xúc đột ngột. Chúng được đưa vào một câu (thường ở đầu câu) để diễn tả một tình cảm như ngạc nhiên, ghê tởm, vui sướng, phấn khích hoặc nhiệt tình.

Thán từ không liên quan về mặt ngữ pháp với bất kỳ phần nào khác của câu.

2. Mục đích của thán từ

Nói chung, thán từ là những âm thanh hoặc cách phát biểu (chẳng hạn như 'ờ, a, ouch!', v.v.) thể hiện cảm xúc của người nói. Chúng được sử dụng theo trực giác và do đó, không nên gây ra vấn đề thực sự trong cuộc trò chuyện. Khó khăn duy nhất có thể nảy sinh là diễn giải cảm xúc được thốt ra một cách chính xác.

 

Về mặt ngữ pháp, những từ này không có nghĩa và thường xuất hiện độc lập với câu. Tuy nhiên, về mặt ý nghĩa, chúng đại diện cho tình cảm của người nói và do đó, có thể mang tính quyết định đối với toàn bộ phát biểu. Vì lý do này, sự nhấn mạnh đóng một vai trò quan trọng bất cứ khi nào các thán từ được sử dụng.

 

Vì bản chất của các thán từ hầu như chỉ được sử dụng trong ngôn ngữ nói, nên không có quy tắc cố định nào về chính tả của chúng tồn tại. Tuy nhiên, khi chúng được sử dụng trong văn bản (hiếm khi xảy ra trong các văn bản trang trọng), chúng thường được theo sau bởi một dấu chấm than để nhấn mạnh nhận xét.

 

Để hiểu rõ hơn cảm xúc mà người giao tiếp đang cố gắng truyền đạt, các thán từ tiếng Anh có thể được chia thành các mục đích khác nhau, như dưới đây.

 

 

Những ý nghĩa nào có thể chuyển tải thán từ tiếng Anh?

Tổng quan sau đây về các thán từ bao gồm nhiều câu cảm thán cũng có thể rơi vào các nhóm khác, tùy thuộc vào mức độ nhấn mạnh/trọng âm của chúng. Sau đó, chúng có thể biểu thị những tâm trạng khác nhau và trên hết là thể hiện sự mỉa mai. Tương tự như vậy, danh sách chỉ minh họa một số ví dụ và tất nhiên, có thể được sửa đổi theo ý muốn do khả năng thể hiện cảm xúc không giới hạn. Có rất nhiều từ cảm thán trong tiếng Anh.

 

Các thán từ sau đây thường được nghe bằng tiếng Anh…

 

… để bày tỏ niềm hạnh phúc và sự thật:

yippee, bingo, yeah, yay, thực sự, hoan hô, eureka, geronimo

Ví dụ: “Yeah, you got it!”

… vì sự ngạc nhiên và sửng sốt:

really, hello, oh my gosh, wow, jeez, oops, hallelujah, huh, holy cow

Ví dụ: “Wow! That is a cool car!”

… cho nhận xét và nhận xét:

well, alright

Ví dụ: “Well, I don’t think it’s such a good idea.”

… để làm rõ sự đồng ý:

yup, ya, uh-huh, ok, exactly, okey-dokey

Ví dụ: “Uh-huh, it’s true what he’s saying!”

… đối với các từ chối:

no, nah, no can do, naw

Ví dụ: “Nah, I don’t like that!”

… cho sự phấn khích:

darn, damn, gosh, oh my goodness, rat

Ví dụ: “Gosh, I’ve dropped my mobile phone again!”

… để truyền đạt sự cảm thông và cho tin xấu:

oh dear, alas, too bad, poor you

Ví dụ: Oh dear, not again.”

… khi có sự ngập ngừng trong lời nói:

uh, erm, er

Ví dụ: “The smallest continent in the world is … erm … Australia.”

… cho sự không chắc chắn:

erm, uh, umm, hm

Ví dụ: “Hm, I’m not sure. We should ask Jack.”

… để yêu cầu sự chú ý:

hey, pssst

Ví dụ: “Hey! Listen to me!”

… cho lời chào:

hello, hi, whatsup, cheers

Ví dụ: “Whatsup, Bob!”

… để xác nhận một tuyên bố:

roger that, ok

Ví dụ: “Hey Mike, can you do that for me? – Roger that.”

… Trong trường hợp nghi ngờ:

hmm, really, u sure

Ví dụ: “Hmm, are you sure about that?!”

… diễn tả đau đớn:

ouch, oh, ow

Ví dụ: “Ouch! That hurt!”

… khi ai đó hắt hơi (xem thêm các từ tiếng Đức được sử dụng trong tiếng Anh):

bless you, gesundheit

Ví dụ: “Achoo! – Gesundheit!”