star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x
}

CHIẾN LƯỢC PHẢN HỒI CHO NGƯỜI HỌC VỀ LỖI TRONG KỸ NĂNG VIẾT


 

Phản hồi hiệu quả về lỗi kỹ năng viết của người học là điều cần thiết cho sự phát triển của các em. Đây là một cách tiếp cận để đảm bảo phản hồi mang tính xây dựng và hỗ trợ:

 

1. Các loại lỗi và phương pháp phản hồi

Lỗi ngữ pháp và cú pháp

Chỉnh sửa trực tiếp: Nêu rõ lỗi và điền đúng mẫu.

Ví dụ: “She go to school every day.” (Đánh dấu "go" và viết "goes" phía trên)

Phản hồi gián tiếp: Chỉ ra chỗ sai mà không sửa, nhắc học sinh tự sửa.

Ví dụ: Gạch dưới từ hoặc cụm từ không chính xác và viết mã hoặc ký hiệu (ví dụ: “G” cho ngữ pháp).

Lỗi chính tả

Highlight and Correct: Đánh dấu từ sai chính tả và cung cấp cách viết đúng.

Ví dụ: “Thier house is big.” (Đánh dấu "Thier" và viết "Của họ" phía trên nó)

Đánh giá ngang hàng: Khuyến khích người học tìm và sửa lỗi chính tả của nhau.

Lỗi chấm câu

Chỉnh sửa trực tiếp: Chèn trực tiếp dấu câu đúng.

Ví dụ: “Lets eat, Grandma.” (Thêm dấu phẩy sau "eat")

Giải thích: Cung cấp một lời giải thích ngắn gọn về quy tắc chấm câu.

Ví dụ: “Dùng dấu phẩy để phân cách các mệnh đề trong câu ghép”.

Lỗi nội dung và tổ chức

Nhận xét và Câu hỏi: Viết nhận xét hoặc đặt câu hỏi hướng dẫn học sinh suy nghĩ lại và sửa lại nội dung của mình.

Ví dụ: “Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết ở đây không?” hoặc “Lập luận này có thể mạnh mẽ hơn nếu bạn thêm bằng chứng hỗ trợ.”

Sắp xếp lại: Đề xuất cấu trúc khác nếu nội dung thiếu tổ chức.

Ví dụ: “Hãy cân nhắc chuyển đoạn này lên đầu để trôi chảy hơn.”

2. Kỹ thuật phản hồi

Bình luận bên lề

Phản hồi cụ thể: Viết nhận xét cụ thể vào lề bên cạnh văn bản liên quan.

Ví dụ: “Tuyệt vời! Bạn có thể giải thích thêm điều này được không?”

Phản hồi cân bằng: Kết hợp phản hồi tích cực với các đề xuất cải tiến.

Ví dụ: “Phần kết luận có thể tóm tắt những điểm chính một cách hiệu quả hơn.”

Kết thúc bình luận

Tóm tắt phản hồi: Cung cấp bản tóm tắt về những điểm mạnh chính và những lĩnh vực cần cải thiện ở cuối bài viết.

Ví dụ: “Nhìn chung, bài luận của bạn được tổ chức tốt với các lập luận rõ ràng. Hãy tập trung vào việc thay đổi cấu trúc câu và sửa lỗi chấm câu.”

Mã màu

Đánh dấu lỗi: Sử dụng các màu khác nhau để biểu thị các loại lỗi khác nhau.

Ví dụ: Màu đỏ cho lỗi ngữ pháp, màu xanh lam cho chính tả, màu xanh lá cây cho dấu câu.

Mã lỗi

Sử dụng Ký hiệu: Phát triển một bộ ký hiệu hoặc mã chỉ ra các loại lỗi cụ thể.

Ví dụ: “Sp” cho chính tả, “P” cho dấu câu, “G” cho ngữ pháp.

3. Tạo môi trường hỗ trợ

Khuyến khích và khen ngợi

Ghi nhận nỗ lực: Luôn bắt đầu bằng những phản hồi tích cực để ghi nhận nỗ lực và điểm mạnh của học sinh.

Ví dụ: “Bạn đã đạt được tiến bộ xuất sắc trong phần trình bày luận điểm của mình!”

Phê bình mang tính xây dựng: Phản hồi bằng cụm từ theo cách mang tính xây dựng và khuyến khích sự cải tiến.

Ví dụ: “Lý lẽ của bạn rất rõ ràng nhưng hãy cân nhắc việc bổ sung thêm bằng chứng để hỗ trợ cho quan điểm của bạn”.

Tập trung vào các mẫu

Xác định các lỗi thường gặp: Chỉ ra các lỗi lặp lại để giúp học sinh tập trung vào các lĩnh vực cụ thể cần cải thiện.

Ví dụ: “Tôi nhận thấy một số câu chạy dọc. Hãy cùng xem lại cách xác định và khắc phục chúng.”

Thiết lập mục tiêu

Đặt mục tiêu rõ ràng: Cung cấp cho người học những mục tiêu cụ thể để thực hiện cho bài tập tiếp theo.

Ví dụ: “Lần tới, hãy cố gắng sử dụng ít nhất ba từ chuyển tiếp khác nhau để cải thiện sự trôi chảy giữa các đoạn văn”.

4. Khuyến khích tự đánh giá và đánh giá ngang hàng

Danh sách kiểm tra tự đánh giá

Cung cấp danh sách kiểm tra: Cung cấp cho người học danh sách kiểm tra để sử dụng trước khi nộp bài.

Ví dụ: “Tôi đã kiểm tra sự thống nhất giữa chủ ngữ và động từ chưa? Tôi đã sử dụng dấu phẩy đúng chưa?”

Phiên đánh giá ngang hàng

Đánh giá ngang hàng có cấu trúc: Tổ chức các buổi đánh giá ngang hàng trong đó học sinh đưa ra và nhận phản hồi bằng cách sử dụng các câu hỏi hoặc danh sách kiểm tra có hướng dẫn.

Ví dụ: “Bài luận có luận điểm rõ ràng không? Có lý lẽ nào không rõ ràng không?”

5. Sử dụng công nghệ

Công cụ trực tuyến

Trình kiểm tra ngữ pháp và chính tả: Khuyến khích sử dụng các công cụ như Grammarly hoặc kiểm tra chính tả trong trình xử lý văn bản.

Nền tảng cộng tác: Sử dụng các nền tảng như Google Docs để nhận phản hồi theo thời gian thực và chỉnh sửa cộng tác.

Ví dụ về phản hồi trong hành động

Tình huống 1: Lỗi ngữ pháp và cú pháp

Học sinh: “She don’t like ice cream.”

Giáo viên: (Gạch dưới chữ “don’t” và viết chữ “doesn’t” vào lề kèm theo giải thích ngắn gọn nếu cần)

Tình huống 2: Lỗi nội dung và tổ chức

Học sinh: “The main reason for climate change is pollution. Renewable energy can help.”

Giáo viên: “Khởi đầu tuyệt vời! Bạn có thể mở rộng về cách năng lượng tái tạo giúp giảm ô nhiễm không? Hãy cân nhắc thêm ví dụ.”

Bằng cách sử dụng các chiến lược phản hồi trên sẽ  tạo môi trường học tập tích cực và khuyến khích tự đánh giá và đánh giá ngang hàng, bạn có thể giúp người học cải thiện kỹ năng viết hiệu quả hơn.