star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x
}

NGÔN NGỮ CẢM XÚC


1. Định nghĩa:

Ngôn ngữ cảm xúc là thuật ngữ được sử dụng khi một số từ nhất định được thực hiện để gợi lên phản ứng cảm xúc ở người đọc hoặc người nghe.

Ngôn ngữ này thường nhằm thuyết phục người đọc hoặc người nghe chia sẻ quan điểm của người viết hoặc người nói, sử dụng ngôn ngữ được chọn cụ thể để kích thích phản ứng cảm xúc.

2. Sử dụng ngôn ngữ cảm xúc

Ngôn ngữ cảm xúc có thể được sử dụng theo một số cách

  1. Ngôn ngữ cảm xúc trong nói

- Bài phát biểu

- Biểu diễn

- Nói chuyện trước công chúng

- Tranh luận

- Đàm thoại mỗi ngày

   b. Ngôn ngữ cảm xúc trong viết:

Ngôn ngữ này được sử dụng trong văn bản sáng tạo hoặc hư cấu để mang lại cho người đọc trải nghiệm năng động và hấp dẫn. Kỹ thuật này phổ biến trong:

- Tiểu thuyết

- T

- Truyện ngắn

- Kịch

Ngôn ngữ giàu cảm xúc cũng có thể được sử dụng trong văn bản phi hư cấu như:

-Tiểu sử

- Bài báo

- Ý kiến

- Blog cá nhân

2. Các loại từ chỉ cảm xúc

2.1. Trạng từ cảm xúc

Trạng được sử dụng để mô tả cách nói điều gì đó hoặc cách một hành động được thực hiện, điều này làm cho chúng trở thành công cụ hữu ích trong ngôn ngữ cảm xúc.

Trạng từ cũng có thể được sử dụng để mô tả các chi tiết cụ thể của một hành động, chẳng hạn như trạng từ mức độ, cho người đọc biết điều gì đó đã xảy ra mạnh mẽ như thế nào hoặc trạng từ tần suất, mô tả số lần một việc đã được thực hiện.

  • Ví dụ: Brilliantly.
  • Happily.
  • Proudly.

 

2.2. Tính từ:
, wonderful, magical
2.3. Danh từ trừu tượng: pride, justice, love
2.4. Động từ: saved, betrayed, and adored