KỸ THUẬT THUYẾT PHỤC TRONG BÀI DIỄN VĂN
Để có một bài diễn văn hấp dẫn và thuyết phuc, diễn giả cần áp dụng một số kỹ thuật thuyết phục sau
1. Câu hỏi tu từ
Một câu hỏi tu từ là một câu hỏi mà người nói yêu cầu để tạo hiệu ứng ấn tượng, thay vì thu được câu trả lời. Đây là một trong những kỹ thuật thuyết phục được sử dụng phổ biến nhất cho các bài phát biểu vì nó rất hiệu quả trong việc thu hút khán giả của bạn. Tuy nhiên, việc lạm dụng các kỹ thuật tu từ cũng có thể khiến bài phát biểu nghe lặp đi lặp lại và không chắc chắn. Vì vậy hãy áp dụng những hình thức sau:
a. Buộc khán giả suy nghĩ
Nếu diễn giả hỏi một câu hỏi mở mà không đưa ra câu trả lời, khán giả của bạn sẽ tự động bắt đầu suy nghĩ về câu trả lời của chính họ.
Ví dụ, "Bạn nghĩ thế giới sẽ như thế nào trong 50 năm nữa?"
Một số ý tưởng nảy ra trong đầu bạn là gì?
Thế giới có giống hệt như chúng ta ngày nay không? Nó có ô tô bay và kính ma thuật không? Hay nó đang chết dần vì biến đổi khí hậu?
Khi ai đó hỏi một câu hỏi tu từ, người nghe bắt đầu khám phá những ý tưởng khác nhau trong đầu. Thậm chí có thể thấy mình đang khám phá những khả năng mới mà chưa từng xem xét trước đây!
b. Nhấn mạnh một điểm cụ thể
Người nói có thể sử dụng các câu hỏi tu từ để nhấn mạnh tuyên bố trước đó của mình. Điều này sẽ khiến khán giả suy nghĩ nhiều về tầm quan trọng của những gì đã nói và đồng ý.
Ví dụ: “67% tổng số người Úc bị thừa cân. Bạn có phải là một trong số họ không?"
c. Khơi gợi cảm xúc
Các câu hỏi tu từ cũng có thể khơi gợi cảm xúc bằng cách đặt khán giả vào tình huống mà họ có thể đồng cảm với những gì đang được thảo luận.
Hãy thay đổi câu nói, “Các thế hệ tương lai sẽ không bao giờ nhìn thấy hổ hay gấu Bắc Cực nữa” thành một câu hỏi tu từ.
“Điều gì sẽ xảy ra nếu con bạn và con của họ không bao giờ có thể nhìn thấy hổ hoặc gấu Bắc Cực nữa?”
Hãy xem đó là cách hiệu quả để khiến khán giả cảm nhận được những gì bạn muốn họ cảm nhận. Điều này giúp bạn thuyết phục họ tin vào bài phát biểu của bạn.
2. Giai thoại cá nhân
Giai thoại cá nhân là một câu chuyện ngắn về một trải nghiệm trong cuộc đời người nói. Giai thoại cá nhân thường khiêu khích, thú vị, hài hước, gây sốc và / hoặc cảm động
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là người nói cũng nên biến toàn bộ bài phát biểu dài 5-6 phút của mình thành một giai thoại cá nhân. Sử dụng nó một cách tiết kiệm nhưng hiệu quả.
a. Đưa ra một thông điệp
Người nói không thể chỉ sử dụng một giai thoại cá nhân vì muốn kể một câu chuyện mà cần phải có một thông điệp hỗ trợ luận điểm của mình nhằm cho khán giả thấy rõ điều gì có lợi hoặc không thông qua trải nghiệm của chính mình…Điều này giúp bạn thuyết phục họ tin vào bài phát biểu!
Vì vậy, hãy chọn một câu chuyện hỗ trợ lập luận và rút ngắn thông điệp của bạn bằng cách kể cho khán giả nghe những gì đã học được ở cuối giai thoại của mình.
b. Sử dụng nó với mục đích
Vị trí bạn đặt giai thoại của mình trong bài phát biểu của mình sẽ xác định mục đích của nó. Đảm bảo rằng bạn biết chính xác lý do tại sao bạn đang sử dụng giai thoại của mình để giúp sử dụng nó vào đúng thời điểm.
+ Giới thiệu một ý tưởng phức tạp
Sử dụng giai thoại của bạn ở đầu bài phát biểu của bạn để tạo tiền đề. Điều này sẽ từ từ giới thiệu những ý tưởng phức tạp với khán giả thay vì đối mặt trực tiếp với họ.
+ Làm cho ý tưởng dễ hiểu hơn
Có thể biến thông điệp của mình thành hiện thực bằng cách sử dụng một giai thoại trong phần giới thiệu hoặc phần nội dung bài phát biểu của bạn. Điều này sẽ thu hút khán giả và giúp họ nghĩ rằng thông điệp cũng áp dụng cho họ.
+ Lặp lại một cách nhất quán một thông điệp
Cần sử dụng một giai thoại trong giai đoạn đầu của bài phát biểu, sau đó liên tục đề cập đến các phần trong giai thoại của bạn trong suốt bài phát biểu. Điều này sẽ liên tục nhắc nhở khán giả về thông điệp trong giai thoại của bạn.
+ Nhấn mạnh thông điệp
Sử dụng một giai thoại khi kết thúc bài phát biểu của bạn để rút ngắn luận điểm của bạn. Đây là cơ hội tốt để làm nổi bật những gì người nói đã học được từ kinh nghiệm của mình và cho khán giả thấy rằng họ cũng có thể làm được như vậy.
c. Hãy mô tả
Khán giả muốn cảm nhận những gì người nói cảm thấy trong câu chuyện. Họ muốn biết người nói đang nghĩ gì. Vì vậy, hãy mô tả và làm cho câu chuyện trở nên sống động!
Mô tả những gì người nói đã nhìn thấy, nghe thấy, ngửi thấy hoặc cảm thấy. Nói với khán giả những gì người nói nghĩ.
d. Hãy xác thực
Đừng nhầm lẫn giữa tính mô tả với sự thiếu xác thực. Toàn bộ bài phát biểu của bạn sẽ mất uy tín khi những giai thoại cá nhân của bạn nghe có vẻ không thực tế.
Vì vậy, người nói không được phóng đại hoặc bịa chuyện. Khán giả muốn biết những gì bạn đã trải qua, không phải những gì bạn đang tưởng tượng.
Ngoài ra, hãy sử dụng giọng điệu đàm thoại và ngôn ngữ dễ hiểu hàng ngày. Điều này sẽ làm cho âm thanh trung thực và dễ hiểu hơn.
3. Tricolon
Tricolon là một kỹ thuật thuyết phục khác được sử dụng rất phổ biến cho các bài phát biểu.
Tuy nhiên, chúng có hiệu quả trong việc thuyết phục khán giả của bạn vì chúng để lại ấn tượng mạnh mẽ và lâu dài cho khán giả của bạn.
Vì vậy, một tricolon về cơ bản đề cập đến một tập hợp 3 từ, cụm từ hoặc mệnh đề.thuật ngữ hùng biện cho một loạt ba từ, cụm từ hoặc mệnh đề song song
a. Từ ngữ
Người nói có thể sử dụng một bộ 3 từ khác nhau hoặc lặp lại:
Ví dụ: Live. Life. Love.
eg. No. No. No!
Trong câu
Ví dụ: “[The phoenix] recreate us, when we are torn, hurt and even destroyed” (Doris Lessing, On Not Winning a Nobel Prize Speech)
Ví dụ: “Good women who do good things for good reasons” (Margaret Atwood, Bài diễn văn của Spotty Handed Villainesses)
b. Cụm từ
Người nói cũng có thể sử dụng tricolon bằng cách tạo một bộ 3 cụm từ khác nhau hoặc lặp lại:
Chính cụm từ
eg. After all this time, nothing has changed. After all this time, people are still suffering. After all this time, we are still learning.
Trong câu
eg. “It is spending the sweat of its labourers, the genius of its scientists, the hopes of its children.“ (Dwight Eisenhower, Chance for Peace Speech)
c. Mệnh đề
Một cách khác để sử dụng tricolon là tạo một bộ 3 mệnh đề khác nhau hoặc lặp lại:
Chính mệnh đề:
“Tell me and I forget. Teach me and I remember. Involve me and I learn.” (Benjamin Franklin)
“We committed the murders. We took the children from their mothers. We practised discrimination and exclusion.” (Paul Keating, Redfern Speech”
Trong câu
eg. “We shall fight in France, we shall fight on the seas and oceans, we shall fight with growing confidence” (Winston Churchill, We Shall Fight on the Beaches Speech)
4. Ngôn ngữ bao hàm (Inclusive language)
Ngôn ngữ bao hàm đề cập đến các đại từ bao gồm đối tượng của bạn như đại từ ngôi thứ nhất và thứ hai.
Họ có sức thuyết phục vì họ trực tiếp tương tác với khán giả và mang lại cho họ tinh thần trách nhiệm và sự hòa nhập.
Vì vậy, hãy cùng xem xét các cách khác nhau mà chúng ta có thể sử dụng đại từ bao hàm:
a. “Us”
Mọi người đều thích cảm thấy được bao gồm. Vì vậy, sử dụng đại từ số nhiều ở ngôi thứ nhất là một cách tuyệt vời để thu hút khán giả và mở rộng thông điệp của bạn tới họ.
Chúng bao gồm “us” và “we”.
Ví dụ
Chúng ta phải hành động để ngăn chặn biến đổi khí hậu!
Điều này là do việc sử dụng đại từ bao hàm khiến người nghe cảm thấy có trách nhiệm và được đưa vào bài phát biểu.
b. “Us” và “them”
Mô hình ‘us” và “them’ là một trong những kỹ thuật hiệu quả nhất để thuyết phục khán giả của bạn hành động theo cách này chứ không phải theo cách khác.
c. "You"
Sử dụng đại từ ngôi thứ 2 như "you" là rất khiêu khích. Nó loại trừ bạn (người nói) khỏi khán giả.
Vì vậy, không phải là một ý kiến hay khi sử dụng đại từ ngôi thứ 2 khi bạn đang cố gắng thuyết phục họ làm điều gì đó.
Thay vào đó nên sử dụng đại từ ngôi thứ 2 để khơi gợi suy nghĩ và / hoặc câu hỏi hoặc để xác nhận các đặc điểm tích cực.
Ví dụ, "Tất cả các bạn đều là những người thông minh." hoặc "Bạn đã bao giờ cảm thấy như vậy trước đây chưa?"
5. Ngôn ngữ cảm xúc
Ngôn ngữ giàu cảm xúc là một trong những kỹ thuật thuyết phục hiệu quả nhất cho bài phát biểu.
Ngôn ngữ giàu cảm xúc đề cập đến việc lựa chọn các từ và cụm từ cụ thể thu hút sự chú ý của khán giả… hay nói cách khác là cảm xúc. Vì vậy, làm thế nào chúng ta có thể sử dụng ngôn ngữ cảm xúc trong các bài phát biểu của mình?
a. Tính từ và trạng từ
Sử dụng các tính từ và trạng từ có trọng lượng cảm xúc để thuyết phục khán giả.
Ví dụ: đừng chỉ nói “Cô gái bị các chàng trai bắt nạt”. Điều này quá nhạt nhẽo.
Thay vào đó, hãy thêm một số tính từ và trạng từ để thu hút sự đồng cảm của khán giả.
Ví dụ, “Cô gái nhỏ nhắn, ngây thơ liên tục bị bọn lớn bắt nạt”.
b. Ẩn dụ và ví von
Sử dụng phép ẩn dụ và phép ví von để so sánh sự vật này với thứ khác.
Điều này sẽ giúp khán giả tưởng tượng những gì bạn đang mô tả và làm cho bài phát biểu của bạn nghe có vẻ thuyết phục hơn.
Ví dụ: không chỉ nói "Đèn sáng". Thay vào đó, bạn nói "Ánh sáng chói như mặt trời"
Xem cách này vẽ một hình ảnh sống động hơn? Điều này giúp khán giả tưởng tượng và cảm nhận những gì bạn muốn họ cảm nhận.