star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x
}

Hướng dẫn thuyết trình bằng tiếng Anh


1.1. Phần giới thiệu
“All good presentations start with a strong introduction” – bài thuyết trình tốt có phần mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh gây ấn tượng với người nghe. Bạn có thể tham khảo một số cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh chuyên nghiệp và ấn tượng dưới đây.
a) Giới thiệu bản thân
1. Good morning/afternoon everyone/ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng/buổi chiều mọi người/quý vị và các bạn)
 
2. Hi, everyone. I’m Marc Hayward. Good to see you all. (Chào mọi người. Tôi là Marc Hayward. Rất vui được gặp tất cả các bạn)
 
3. It’s a pleasure to welcome the President there. (Thật vinh hạnh được chào đón vị chủ tịch ở đây)
 
4. On behalf of Bee Company. I’d like to welcome you. My name’s Mike. (Thay mặt công ty Bee. Chào mừng mọi người. Tên tôi là Mike)
 
5. I’m … , from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)
 
6. Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là…, là thành viên của nhóm 1.)
b) Giới thiệu chủ đề thuyết trình
1. I plan to say a few words about… (Tôi dự định nói vài lời về…)
 
2. I’m going to talk about…  (Tôi sẽ nói về…)
 
3. The subject of my talk is… (Chủ đề cuộc nói chuyện của tôi là…)
 
4. Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)

 
5. I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
 
6. As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
 
7. I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
c) Giới thiệu sơ lược bố cục bài thuyết trình
1. My talk will be in three parts. (Bài nói của tôi gồm 3 phần)
 
2. I’ve divided my presentation into three parts. (Tôi chia bài thuyết trình của mình thành 3 phần)
 
3. In the first part… (Phần đầu là…)
 
4. Then in the second part… (Sau đó tại phần giữa…)
 
5. Finally, I’ll go on to talk about… (Phần cuối tôi sẽ nói về…)
 
6. I’ll start with…then…next…finally… (Tôi bắt đầu với…sau đó là…tiếp theo đến…cuối cùng là…)
 
7. My presentation is divided into x parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
 
8. I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with (Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
 
9. then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
 

10. Next,… (tiếp theo) and finally…(cuối cùng)
1.2. Phần nội dung chính
Kết thúc phần giới thiệu, bạn sẽ chuyển qua phần quan trọng nhất là phần nội dung chính. Hãy tham khảo các mẫu câu dưới đây để thể hiện bài thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp như chuyên gia nhé!
a) Liên kết các phần riêng lẻ, cách chuyển ý trong bài thuyết trình tiếng Anh

1. Now let’s move to / turn to the first part of my talk which is about… (Bây giờ, hãy chuyển sang phần đầu của bài trình bày, về vấn đề…)
 
2. So, first… (Vì vậy, đầu tiên là…)
 
3. To begin with… (Hãy bắt đầu với…)
 
4. Now I’d like to look at…(Bây giờ tôi muốn xem xét…)
 
5. This leads me to my next point…(Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp…)
 
6. That completes/concludes…  (Đó là kết thúc/ kết luận về…)
 
7. That’s all I want to say (Đó là những gì tôi muốn nói)
 
8. Ok, I’ve explained how… (Được rồi, tôi sẽ trình bày về…)
 
9. So now we come to the next point, which is… (Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…)
 
10. Now I want to describe… (Bây giờ tôi muốn miêu tả về…)

 
11. Let’s turn to the next issue… (Hãy đến với vấn đề tiếp theo)
 
12. I’d now like to change direction and talk about… (Bây giờ tôi muốn thay đổi định hướng và nói về…)
1.3. Phần kết thúc
Cuối cùng, hãy kết lại bài thuyết trình một cách thật ấn tượng và rõ ràng. Phần kết thúc thường bao gồm: kết luận, tóm tắt, cảm ơn, mời đặt câu hỏi, thảo luận. Dưới đây là một số cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh.

a) Kết luận, tóm tắt
1. Okay, that ends the third part of my talk. (Đã kết thúc phần trình bày thứ 3 của tôi)
 
2. That’s all I want to say about… (Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…)
 
3. To sum up/conclude. (Để tóm tắt, kết luận)
 
4. I’d like to end by emphasizing the main points. (Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính)
 
5. I’d like to end with a summary of the main points. (Tôi muốn kết thúc với một bản tóm tắt các điểm chính)
 
6. Well, I’ve covered the points that I needed to present today. (Tôi đã bao quát các điểm mà tôi cần trình bày hôm nay)
b) Cảm ơn
1. I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. (Tôi cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.)
 
2. Thank you for listening/your attention. (Cảm ơn vì sự lắng nghe/sự chú ý của bạn)

 
3. Many thanks for coming. (Cảm ơn rất nhiều vì đã đến)
 
4. Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
 
5. Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
 
6. Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
 
7. Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
 
8. May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)
c) Mời đặt câu hỏi, thảo luận
1. Now we have half an hour for questions and discussion. (Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận)
 
2. So, now I’d be very interested to hear your comments. (Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn)
 
3. And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng)